Giữa núi rừng Đạ Tông xa xôi, nơi cuộc sống còn đậm nét nghèo khó, tôi được bắt gặp những con người giàu tình nghĩa và chan chứa niềm tin. Chính nơi họ, tôi học được cách lắng nghe tiếng Chúa qua sự đơn sơ, chân tình. Người nghèo không chỉ cho tôi cơ hội được phục vụ, nhưng là tấm gương soi giúp tôi nhận ra khuôn mặt của Đức Kitô – Đấng đang sống giữa họ cách khiêm hạ và hiền lành.
Con đường dẫn đến Đạ Tông quanh co, khúc khuỷu, như thử thách bước chân người đến với miền sơn cước này. Hai bên đường là những triền núi xanh rì, những nếp nhà đơn sơ nằm lọt thỏm giữa mây trời. Nơi ấy, tôi đã được chạm đến một vẻ đẹp rất riêng, vẻ đẹp của những con người nghèo khó nhưng giàu lòng nhân ái, chân thành và đầy tình nghĩa. Trong những ngày sống giữa họ, tôi cảm nhận một điều thật sâu xa: Thiên Chúa đang nói với tôi qua chính những anh em đồng bào thiểu số nơi đây. Tôi nhớ đến lời Đức Thánh Cha Lêô XIV trong tông huấn “Dilexi te”: “Nơi người nghèo, Thiên Chúa vẫn tiếp tục nói với chúng ta.” (số 5)
Lời của Đức Thánh Cha như một tia sáng soi vào tâm hồn tôi, giúp tôi đọc ra tiếng thì thầm của Thiên Chúa giữa đời thường. Người nghèo không chỉ mời gọi tôi chia sẻ, giúp đỡ hay cảm thương, nhưng còn là người thầy âm thầm dạy tôi biết yêu thương, tin tưởng và sống hiệp thông cách trọn vẹn hơn.
Bài học yêu thương và sẻ chia
Dù cuộc sống hiện nay của người dân Đạ Tông không quá khó khăn như ngày xưa, nhưng cái nghèo vẫn còn đeo bám họ. Họ sống dựa vào nương rẫy, quanh năm lam lũ với đất, với rừng. Thế mà giữa bao nhọc nhằn ấy, họ vẫn giữ cho mình một nụ cười hiền lành và một trái tim nồng ấm. Họ chẳng có gì nhiều, nhưng họ sống tinh thần chia sẻ thật đáng khâm phục. Một lần vào làng sinh hoạt, tôi được một bạn nhỏ gửi biếu một túi rau rừng. Tôi hỏi “Đây là cái gì”. Bạn nhỏ trả lời: “Mẹ con gửi biếu dì”. Tôi không dám nhận, vì tôi biết nhà bạn nghèo lắm, và phải vất vả lắm mới hái được một túi rau như thế. Đó là một loại rau quý trên rừng, nên phải đi lên tận trên đồi núi rất cao và phải tìm được đúng nơi rau mọc mới có để hái. Tôi nói bạn nhỏ cầm về cho cả nhà ăn. Bạn cười hiền và nói: “Nhà con nhiều lắm, dì ăn đi”
Trong sự đơn sơ ấy, tôi nhận ra tấm lòng rộng mở của một người nghèo mà không nhỏ nhen, thiếu thốn mà vẫn biết cho đi. Món quà giản dị, nhưng chứa đựng cả tấm lòng. Tôi hiểu rằng, họ không cho vì dư dật, mà vì tình nghĩa, vì “thương dì, thương Chúa.”
Bài học tin tưởng và đơn sơ
Niềm tin của anh chị em đồng bào thật mộc mạc nhưng sâu thẳm. Dù chẳng biết nhiều về giáo lý, họ vẫn trung thành đi bộ trên một quãng đường rất xa đến nhà thờ tham dự Thánh lễ mỗi sáng sớm, quỳ thật lâu trước Thánh Thể và chỉ thầm thĩ: “Xin Chúa thương cho làng con mưa thuận gió hòa.” Những lời cầu nguyện đơn sơ ấy chạm vào lòng tôi, giúp tôi nhận ra: Tin là phó thác, là trao cả cuộc đời cho Chúa, dù không hiểu hết thánh ý của Người.
Có một bác lớn tuổi thỉnh thoảng sau Thánh lễ lại ghé cộng đoàn tôi để lần chuỗi chung với các dì. Một buổi sáng nọ, bác chia sẻ: “Hôm nay, con chuẩn bị đi lễ thì trời đổ mưa, nhưng con vẫn đi, vì con nghĩ: “có lẽ Chúa đang thử thách mình”. Lời chia sẻ đơn sơ, chân thành của bác đã đánh động tâm trí tôi. Tôi khâm phục về một đức tin mạnh mẽ nơi bác. Nhờ đó, tôi nhận ra, tôi được Chúa mời gọi buông bỏ sự lý luận khô khan, để học tin theo cách của những con người đơn sơ, chân thành với một đức tin khiêm hạ và đầy tín thác.
Bài học tình nghĩa và hiệp thông
Tình người nơi đây cũng sâu đậm lạ lùng. Tình làng nghĩa xóm được dệt nên bằng sự chân thành và đùm bọc. Khi ai đó ốm đau, cả làng cùng đến thăm. Khi có đám tang, mọi người góp công góp sức, nghỉ cả công việc còn dang dở để đến an ủi nhau suốt một tuần lễ, họ không nói gì nhiều ngoài lời kinh và sự hiện diện bên nhau. Họ coi nỗi đau của người khác như nỗi đau của chính mình. Rồi khi ai đó có niềm vui, cả làng cùng vui chung: họ ca hát, nhảy múa, tiếng cồng chiêng vang vọng giữa núi rừng như lời tạ ơn trời đất.
Cái “giàu” của họ không đong đếm được bằng tiền, nhưng được đo bằng tấm lòng biết sẻ chia, biết yêu thương, biết sống vì nhau.
Cái nghèo làm cho ta giàu trong Đức Kitô
Tôi cảm nghiệm sâu xa khuôn mặt của Thiên Chúa, Đấng hiệp thông và yêu thương đang hiện diện cách sống động giữa những con người nơi đây. Người nghèo dạy tôi rằng tình yêu không cần ngôn từ hoa mỹ, chỉ cần trái tim biết cảm thông và cùng nhau nâng đỡ. Sống giữa người dân Đạ Tông, tôi cảm nhận sâu sắc lời Chúa Giêsu: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ.” (Mt 5,3)
Chính họ, những người nghèo vật chất, lại là những người giàu Nước Trời, họ thật khôn ngoan vì biết chuẩn bị cho mình một đảm bảo chắc chắn cho cuộc sống mai sau khi họ biết sống bằng trái tim yêu thương.
Cái nghèo của người dân Đạ Tông còn giúp tôi hiểu sâu hơn về cái nghèo của Đức Kitô: “Đức Kitô vốn giàu sang, nhưng đã tự ý trở nên nghèo khó vì anh em, để lấy cái nghèo của Người mà làm cho anh em trở nên giàu có.” (2 Cr 8,9)
Vâng, Đức Kitô vốn là Con Thiên Chúa, đã tự nguyện trở nên nghèo, sống giữa nhân loại, để làm cho con người trở nên giàu có bằng chính tình yêu của Người.
Khi nhìn thấy người dân nghèo nhưng vẫn nở nụ cười, vẫn chia sẻ phần ít ỏi của mình, tôi chợt hiểu rằng: nghèo không phải là mất mát, nhưng là cơ hội để trở nên giàu có trong Đức Kitô. Người nghèo dễ đón Chúa hơn, vì họ không bị che khuất bởi lớp áo của tự mãn và dư đầy. Họ sống bằng niềm tin đơn sơ, bằng sự phó thác, bằng lòng biết ơn. Và chính trong cái nghèo ấy, họ làm cho Đức Kitô hiện diện cách sống động: một Đức Kitô khiêm hạ, hiền lành và đầy yêu thương.
Con người Đạ Tông dạy tôi rằng, con đường nên thánh không nằm ở chỗ có nhiều, làm nhiều, mà là biết sống nghèo như Chúa Giêsu, để tình yêu của Người được tỏa sáng qua sự nhỏ bé của mình. Giữa cái nghèo vật chất, tôi gặp được sự giàu có thiêng liêng, sự bình an, lòng nhân hậu, và niềm tin chân chất của những tâm hồn đơn sơ.
Tôi đến đây với mong muốn giúp đỡ họ, nhưng rồi, tôi nhận ra, chính tôi lại được là “học trò” của họ. Họ dạy tôi biết bước chậm lại, để lắng nghe tiếng gió thổi qua rừng, tiếng cười vui đùa của trẻ nhỏ, và nhất là tiếng thì thầm của Chúa trong từng nhịp sống đơn sơ. Họ dạy tôi biết sống giản dị và biết yêu thương bằng hành động nhỏ bé nhất. Và họ còn giúp tôi khám phá rằng, truyền giáo không chỉ là đem Chúa đến, mà còn là nhận ra Chúa đã hiện diện ở đó, trong từng người dân hiền lành, trong từng nụ cười, từng giọt mồ hôi, từng tấm lòng sẻ chia.
Như thế, nơi người nghèo, tôi nghe tiếng Chúa nói, không phải bằng lời, nhưng bằng cuộc sống, bằng ánh mắt, bằng cử chỉ yêu thương. Tiếng nói ấy mời gọi tôi trở về với tinh thần nghèo khó của Tin Mừng, để có thể gặp gỡ và yêu mến Thiên Chúa trong từng khuôn mặt cụ thể. Người nghèo không chỉ là đối tượng để phục vụ, nhưng là hồng ân giúp tôi được biến đổi và nên giống Chúa Giêsu hơn, Đấng “đã trở nên nghèo khó vì chúng ta, để chúng ta được trở nên giàu có nhờ ân sủng của Người” (2 Cr 8,9).
Sương Mai
Tin cùng chuyên mục
TRÊN BƯỚC ĐƯỜNG TRUYỀN GIÁO NƠI ĐẠ TÔNG
NƠI NGƯỜI NGHÈO, TÔI NGHE TIẾNG CHÚA NÓI
PHẢI CHI LỬA ẤY ĐÃ BÙNG LÊN (23/10/2025 – THỨ NĂM TUẦN 29 THƯỜNG NIÊN)
CHUẨN BỊ CHO GIỜ CHÚA ĐẾN (22/10/2025 – THỨ TƯ TUẦN 29 THƯỜNG NIÊN)